TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) | 29.79 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Nga (Nữ) (7220202|10D01) (Xem) | 29.79 | D01 | Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (NQH) (Xem) | Hà Nội |